Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, Què ㄑㄩㄝˋ, sháo ㄕㄠˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: THSK (廿竹尸大)
Unicode: U+8582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hịch

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1