Có 1 kết quả:
bó hòu ㄅㄛˊ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meanness and generosity
(2) intimacy and alienation
(2) intimacy and alienation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0