Có 1 kết quả:
bó mìng ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born under an unlucky star (usu. of women)
(2) to be born unlucky
(2) to be born unlucky
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0