Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bó xìng
ㄅㄛˊ ㄒㄧㄥˋ
1
/1
薄幸
bó xìng
ㄅㄛˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle
(2) inconstant person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Ngọc nhân hựu thị thông thông khứ) - 菩薩蠻(玉人又是匆匆去)
(
Trương Tiên
)
•
Điếu Thu Ngân - 吊秋痕
(
Vi Si Châu
)
•
Khán hổ bì - 看虎皮
(
Nguyễn Bá Trác
)
•
Ký Thông nương - 寄聰娘
(
Viên Mai
)
•
Vũ xuân phong (Thuỵ giá cô) - 舞春風(瑞鷓鴣)
(
Phùng Duyên Kỷ
)
Bình luận
0