Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bó qíng
ㄅㄛˊ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
薄情
bó qíng
ㄅㄛˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inconstant in love
(2) fickle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trương cơ kỳ 9 - 九張機其九
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đạp sa hành - Tự Miện đông lai Đinh Mùi nguyên nhật chí Kim Lăng giang thượng cảm mộng nhi tác - 踏莎行-自沔東來丁未元日至金陵江上感夢而作
(
Khương Quỳ
)
•
Định phong ba - 定風波
(
Liễu Vĩnh
)
•
Kinh sát hậu tiểu thuật - 京察後小述
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Ký phu - 寄夫
(
Quách Thiệu Lan
)
•
Thiền cầm - 蟬琴
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Xuân phong dao - 春風謠
(
Cừu Viễn
)
Bình luận
0