Có 1 kết quả:

bó míng ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

bó míng ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dim light
(2) early dawn

Một số bài thơ có sử dụng