Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bó hǎi
ㄅㄛˊ ㄏㄞˇ
1
/1
薄海
bó hǎi
ㄅㄛˊ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast area
(2) all the way to the sea
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 2 - 題太原七日光復記其二
(
Ngô Đức Kế
)
•
Độc “Cổ kim hoạt kê liên thoại” - 讀古今滑稽聯話
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌)
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0