Có 1 kết quả:

báo piàn ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

báo piàn ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thin slice
(2) thin section
(3) flake
(4) Taiwan pr. [bo2 pian4]

Bình luận 0