Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bó tián
ㄅㄛˊ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
薄田
bó tián
ㄅㄛˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barren field
(2) poor land
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nhị Sơ cố lý - 二疏故里
(
Nguyễn Du
)
•
Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二
(
Nguyễn Phu Tiên
)
•
Thị đệ - 示弟
(
Chu Di Tôn
)
•
Trùng du Hà thị kỳ 5 - 重遊何氏其五
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0