Có 1 kết quả:

bó mó ㄅㄛˊ ㄇㄛˊ

1/1

bó mó ㄅㄛˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) membrane
(2) film
(3) CL:層|层[ceng2]