Có 1 kết quả:

bó jiǔ ㄅㄛˊ ㄐㄧㄡˇ

1/1

bó jiǔ ㄅㄛˊ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dilute wine
(2) insipid wine
(3) I'm sorry the wine I offer you is so poor (humble)

Bình luận 0