Có 1 kết quả:
bó miàn ㄅㄛˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my meager sensibilities
(2) blushing face
(3) please do it for my sake (i.e. to save my face)(humble)
(2) blushing face
(3) please do it for my sake (i.e. to save my face)(humble)
Bình luận 0