Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TOMA (廿人一日)
Unicode: U+8588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội, oái
Âm Nôm: cói, hội, oái, uế
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ワイ (wai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2, wai3, wui3, wui6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây cỏ um tùm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cây cỏ um tùm. ◎Như: “xuân thiên nhất lai, bách hoa thịnh khai, thảo mộc oái tụy” 春天一來, 百花盛開, 草木薈萃 mùa xuân đến, trăm hoa thịnh nở, cỏ cây mọc um tùm.
2. (Động) Tụ tập. ◎Như: “nhân văn oái tụy” 人文薈萃 nhân vật và văn chương tụ hội.
3. (Động) Ngăn che.
4. § Ta quen đọc là “hội”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Rậm rạp, rậm, đông đúc, xúm xít: 人文薈萃 Nhân vật và văn chương hội tụ;
② Ùn lên: 薈兮蔚兮 Mây ùn ngùn ngụt;
③ Ngăn che.

Từ điển Trung-Anh

(1) to flourish
(2) luxuriant growth

Từ ghép 2