Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: TWLI (廿田中戈)
Unicode: U+858E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1