Có 1 kết quả:

yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ

1/1

yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

grains of Job's tears plant 薏苡[yi4 yi3]

Bình luận 0