Có 1 kết quả:

léng ㄌㄥˊ
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: THDE (廿竹木水)
Unicode: U+8590
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nôm: lăng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうれんそう (hōren sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

1/1

léng ㄌㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ba lăng 菠薐)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “ba thái” 菠菜.

Từ điển Thiều Chửu

① Ba lăng 菠薐. Xem chữ ba 菠.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Rau bina.

Từ điển Trung-Anh

old name for spinach

Từ ghép 1