Có 2 kết quả:

Jiāng ㄐㄧㄤjiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: Jiāng ㄐㄧㄤ, jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: TMWM (廿一田一)
Unicode: U+8591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khương
Âm Nôm: cưng, gừng, khương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はじかみ (hajikami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

1/2

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cây gừng
2. họ Khương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây gừng (lat. Zingiber officinale). ◇Lễ Kí 禮記: “Tiết quế dữ khương” 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
2. (Danh) Họ “Khương”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Củ) gừng: 薑湯 Nước gừng;
② [Jiang] (Họ) Khương.

Từ điển Trung-Anh

ginger

Từ ghép 12