Có 1 kết quả:

jiāng hái shì lǎo de là ㄐㄧㄤ ㄏㄞˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old ginger is hotter than young ginger
(2) experience counts (idiom)