Có 2 kết quả:

ㄎㄜㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: TYBB (廿卜月月)
Unicode: U+8596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa, oa, qua
Âm Quảng Đông: gwo1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) big
(2) hungry-looking

ㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tên gọi khác của 萵苣 [wojù]. Xem 萵;
② Đói, bụng đói.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cỏ — Trống không.