Có 2 kết quả:
kē ㄎㄜ • wō ㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) hungry-looking
(2) hungry-looking
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: oa cự 萵苣,莴苣)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tên gọi khác của 萵苣 [wojù]. Xem 萵;
② Đói, bụng đói.
② Đói, bụng đói.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ — Trống không.