Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一ノフノ丶一
Thương Hiệt: TWGV (廿田土女)
Unicode: U+8597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vườn