Có 1 kết quả:

Xuē Jì ㄒㄩㄝ ㄐㄧˋ

1/1

Xuē Jì ㄒㄩㄝ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xue Ji (649-713), one of Four Great Calligraphers of early Tang 唐初四大家[Tang2 chu1 Si4 Da4 jia1]