Có 5 kết quả:

kàn ㄎㄢˋlián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇxiān ㄒㄧㄢyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TOMO (廿人一人)
Unicode: U+859F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêm, thiêm
Âm Nôm: hiên, kiểm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やぶからし (yabukarashi)
Âm Quảng Đông: cim1, lim4, lim6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

1/5

kàn ㄎㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.

xiān ㄒㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 豨薟 [xixian].

Từ ghép 1

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.