Âm Quan thoại: jiē ㄐㄧㄝ, xiào ㄒㄧㄠˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ Tổng nét: 16 Bộ: cǎo 艸 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹解 Nét bút: 一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨 Thương Hiệt: TNBQ (廿弓月手) Unicode: U+85A2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp