Có 3 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • xiào ㄒㄧㄠˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ giải 萆薢)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tì giải” 萆薢: xem “tì” 萆.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
woody climbing plant
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tì giải” 萆薢: xem “tì” 萆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tì giải 萆薢. Xem chữ tì 萆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 萆薢.