Có 2 kết quả:
hāo ㄏㄠ • kǎo ㄎㄠˇ
Âm Quan thoại: hāo ㄏㄠ, kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳艹⿳亠口冖死
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丶フ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: TYRP (廿卜口心)
Unicode: U+85A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳艹⿳亠口冖死
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丶フ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: TYRP (廿卜口心)
Unicode: U+85A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hảo, khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はかば (hakaba)
Âm Quảng Đông: haau2, hou1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はかば (hakaba)
Âm Quảng Đông: haau2, hou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cá khô hoặc thịt khô
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cá khô hoặc thịt khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi chôn người chết — Một âm là Khảo. Xem Khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn khô, lương khô.
Từ điển Trung-Anh
dried food