Có 1 kết quả:

Sà kè luò fū ㄙㄚˋ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄛˋ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sakharov (name)
(2) Andrei Sakharov (1921-1989), Soviet nuclear physicist and dissident human rights activist

Bình luận 0