Có 1 kết quả:

sà qí mǎ ㄙㄚˋ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 沙琪瑪|沙琪玛[sha1 qi2 ma3]

Bình luận 0