Có 1 kết quả:
Sà dé ěr ㄙㄚˋ ㄉㄜˊ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sadr (name)
(2) Moqtada Sadr (c. 1973-), Iraqi Shia clergyman and militia leader
(2) Moqtada Sadr (c. 1973-), Iraqi Shia clergyman and militia leader
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0