Có 1 kết quả:

Sà dé ěr ㄙㄚˋ ㄉㄜˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sadr (name)
(2) Moqtada Sadr (c. 1973-), Iraqi Shia clergyman and militia leader

Bình luận 0