Có 1 kết quả:

Sà ěr kē qí ㄙㄚˋ ㄦˇ ㄎㄜ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Nicolas Sarkozy (1955-), French UMP politician, President 2007-2012
(2) also written 薩科齊|萨科齐[Sa4 ke1 qi2]

Bình luận 0