Có 2 kết quả:
Sà dì ㄙㄚˋ ㄉㄧˋ • sà dì ㄙㄚˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sati (Hindu goddess)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sati (illegal Hindu practice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0