Có 1 kết quả:

Sà dá mǔ · Hóu sài yīn ㄙㄚˋ ㄉㄚˊ ㄇㄨˇ ㄏㄡˊ ㄙㄞˋ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Saddam Hussein

Bình luận 0