Có 1 kết quả:

xīn fèng ㄒㄧㄣ ㄈㄥˋ

1/1

xīn fèng ㄒㄧㄣ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) salary
(2) pay

Bình luận 0