Có 1 kết quả:
xīn chuán ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of knowledge, skill etc) to be passed on from teachers to students, one generation to another, abbr. for 薪盡火傳|薪尽火传[xin1 jin4 huo3 chuan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0