Có 1 kết quả:

xīn chuán ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(of knowledge, skill etc) to be passed on from teachers to students, one generation to another, abbr. for 薪盡火傳|薪尽火传[xin1 jin4 huo3 chuan2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0