Có 1 kết quả:

xīn chóu ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ

1/1

xīn chóu ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pay
(2) remuneration
(3) salary
(4) reward