Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𤋱
Nét bút: 一丨丨ノ一丨フ一一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: XTHGF (重廿竹土火)
Unicode: U+85AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): かお.る (kao.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 薰