Có 1 kết quả:
yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹楽
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TIOD (廿戈人木)
Unicode: U+85AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek3
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 藥|药