Có 1 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇ
Âm Quan thoại: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TFVK (廿火女大)
Unicode: U+85AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Nôm: sác, , tẩu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

sǒu ㄙㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chằm lớn, cái đầm
2. nơi tụ tập
3. nơi thôn dã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái đầm, cái chằm lớn;
② Nơi hội tụ, nơi tập trung: Nơi tập trung nhân tài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) gathering place

Từ ghép 12