Có 1 kết quả:
shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹署
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TWLA (廿田中日)
Unicode: U+85AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thự
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu4, syu5
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu4, syu5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thự lang 薯莨)
2. (xem: thự dự 薯蕷,薯蓣)
3. (xem: hương thự 香薯)
2. (xem: thự dự 薯蕷,薯蓣)
3. (xem: hương thự 香薯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khoai. § “Thự dự” 薯蕷 tức là “hoài sơn” 懷山 củ mài (Dioscorea opposita); “cam thự” 甘薯 khoai lang; “thự lang” 薯莨 củ nâu; “hương thự” 香薯 một thứ khoai núi, sống cũng ăn được mà nấu chín ăn lại càng ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Thự dự 薯蕷 tức là hoài sơn 懷山 củ mài, dùng nấu ăn và làm thuốc.
② Hương thự 香薯 một thứ khoai núi, sống cũng ăn được mà nấu chín ăn lại càng ngon.
② Hương thự 香薯 một thứ khoai núi, sống cũng ăn được mà nấu chín ăn lại càng ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoai: 甘薯 Khoai lang; 薯蕷 Hoài sơn, củ mài; 薯莨 Củ nâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) potato
(2) yam
(2) yam
Từ điển Trung-Anh
variant of 薯[shu3]
Từ ghép 31
bái shǔ 白薯 • dòu shǔ 豆薯 • dòu shǔ shǔ 豆薯属 • dòu shǔ shǔ 豆薯屬 • fān shǔ 番薯 • gān shǔ 甘薯 • hóng shǔ 紅薯 • hóng shǔ 红薯 • mǎ líng shǔ 馬鈴薯 • mǎ líng shǔ 马铃薯 • mǎ líng shǔ ní 馬鈴薯泥 • mǎ líng shǔ ní 马铃薯泥 • mù shǔ 木薯 • mù shǔ diàn fěn 木薯淀粉 • mù shǔ diàn fěn 木薯澱粉 • shēn shǔ 参薯 • shēn shǔ 參薯 • shǔ bǐng 薯餅 • shǔ bǐng 薯饼 • shǔ làng 薯莨 • shǔ piàn 薯片 • shǔ tiáo 薯条 • shǔ tiáo 薯條 • shǔ yù 薯蓣 • shǔ yù 薯蕷 • xiāng shǔ 香薯 • zhá shǔ piàn 炸薯片 • zhá shǔ tiáo 炸薯条 • zhá shǔ tiáo 炸薯條 • zhǒng shǔ 种薯 • zhǒng shǔ 種薯