Có 1 kết quả:
xūn táo ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seep in
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0