Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹對
Nét bút: 一丨丨丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: TTGI (廿廿土戈)
Unicode: U+85B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹對
Nét bút: 一丨丨丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: TTGI (廿廿土戈)
Unicode: U+85B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cặp
2. đúng
3. quay về phía
4. trả lời
2. đúng
3. quay về phía
4. trả lời