Âm Quan thoại: Wěi ㄨㄟˇ, wěi ㄨㄟˇ Tổng nét: 16 Bộ: cǎo 艸 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹遠 Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶 Thương Hiệt: TYGV (廿卜土女) Unicode: U+85B3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp