Có 2 kết quả:
Wěi ㄨㄟˇ • wěi ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wei
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ
2. họ Vĩ
2. họ Vĩ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cỏ;
② [Wâi] (Họ) Vĩ.
② [Wâi] (Họ) Vĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vị 蒍.
Từ điển Trung-Anh
(arch.) type of grass