Có 4 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • mái ㄇㄞˊ • wēi ㄨㄟ • wō ㄨㄛ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹貍
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: TBHG (廿月竹土)
Unicode: U+85B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mai
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うず.める (uzu.meru)
Âm Quảng Đông: maai4
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うず.める (uzu.meru)
Âm Quảng Đông: maai4
Tự hình 2
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” 埋.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chôn, vùi, che lấp
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” 埋.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ mai 埋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 埋 (bộ 土).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 埋[mai2]
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” 埋.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” 埋.
Từ điển Trung-Anh
(1) to make dirty
(2) to soil
(2) to soil