Có 5 kết quả:

ㄘˊㄐㄧˋㄑㄧㄑㄧˊㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄘˊ, ㄐㄧˋ, ㄑㄧ, ㄑㄧˊ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶一ノ丨一一
Thương Hiệt: TYX (廿卜重)
Unicode: U+85BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tề
Âm Nôm: tề
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): ひと (hito), ととの.える (totono.eru), なずな (nazuna)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cai4, cai5, ci4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/5

ㄘˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem “bột tề” 荸薺.

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một loại rau)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem “bột tề” 荸薺.

Từ điển Trung-Anh

see 薺菜|荠菜[ji4 cai4]

Từ ghép 1

ㄑㄧ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem “bột tề” 荸薺.

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem “bột tề” 荸薺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây củ ấu, cây tật lê Xem 薺 [jì], [qì].

Từ điển Trần Văn Chánh

【薺菜】tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 荸薺 [bíqí] Xem 薺 [cí], [jì].

Từ điển Trung-Anh

water chestnut

Từ ghép 1

ㄑㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem “bột tề” 荸薺.