Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì cài
ㄐㄧˋ ㄘㄞˋ
1
/1
薺菜
jì cài
ㄐㄧˋ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shepherd's purse (Capsella bursa-pastoris)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo kinh sư - 到京師
(
Dương Tái
)
•
Giá cô thiên (Mạch thượng nhu tang phá nộn nha) - 鷓鴣天(陌上柔桑破嫩芽)
(
Tân Khí Tật
)
•
Lãng Châu tuyệt cú kỳ 3 - 朗州絶句其三
(
Tra Thận Hành
)
•
Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭
(
Chu Di Tôn
)
Bình luận
0