Có 1 kết quả:
zǎo ㄗㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rong, rêu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tảo” 藻.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tảo 藻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tảo 藻.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 藻[zao3]