Có 1 kết quả:
nǐ ㄋㄧˇ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹疑
Nét bút: 一丨丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: TPKO (廿心大人)
Unicode: U+85BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹疑
Nét bút: 一丨丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: TPKO (廿心大人)
Unicode: U+85BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ギョク (gyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ギョク (gyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
luxuriant (of plants)