Có 2 kết quả:

ㄒㄩˋㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: THXC (廿竹重金)
Unicode: U+85C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6, zeoi6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Xu

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beautiful