Có 1 kết quả:

jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ

1/1

jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 借以[jie4 yi3]