Có 1 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹翟
Nét bút: 一丨丨フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TSMG (廿尸一土)
Unicode: U+85CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹翟
Nét bút: 一丨丨フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TSMG (廿尸一土)
Unicode: U+85CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): あおあかぎ (aoakagi)
Âm Quảng Đông: diu3, diu6
Âm Nhật (kunyomi): あおあかぎ (aoakagi)
Âm Quảng Đông: diu3, diu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sambucu javinica