Có 3 kết quả:
Lán ㄌㄢˊ • lā ㄌㄚ • lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹監
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TSIT (廿尸戈廿)
Unicode: U+85CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam
Âm Nôm: chàm, lam, rôm, rườm, trôm, xám
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Nôm: chàm, lam, rôm, rườm, trôm, xám
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 32
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba tiêu - 芭蕉 (Jingak Hyesim)
• Đề Long Đội sơn tự - 題龍隊山寺 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Khứ hĩ hành - 去矣行 (Đỗ Phủ)
• Lam Quan hoài cổ - 藍關懷古 (Nguyễn Trãi)
• Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩 (Lê Thái Tông)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu chí (Hương giang nhất phiến nguyệt) - 秋至(香江一片月) (Nguyễn Du)
• Đề Long Đội sơn tự - 題龍隊山寺 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Khứ hĩ hành - 去矣行 (Đỗ Phủ)
• Lam Quan hoài cổ - 藍關懷古 (Nguyễn Trãi)
• Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩 (Lê Thái Tông)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu chí (Hương giang nhất phiến nguyệt) - 秋至(香江一片月) (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lan
Từ ghép 11
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây chàm (Brassica oleracea).
2. (Danh) Họ “Lam”.
3. (Danh) § Xem “già-lam” 伽藍.
4. (Tính) Xanh lơ, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất bàn lam bích trừng minh kính” 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
5. (Tính) § Xem “lam lũ” 藍縷.
2. (Danh) Họ “Lam”.
3. (Danh) § Xem “già-lam” 伽藍.
4. (Tính) Xanh lơ, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất bàn lam bích trừng minh kính” 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
5. (Tính) § Xem “lam lũ” 藍縷.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. màu xanh lam
2. cây chàm
2. cây chàm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây chàm (Brassica oleracea).
2. (Danh) Họ “Lam”.
3. (Danh) § Xem “già-lam” 伽藍.
4. (Tính) Xanh lơ, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất bàn lam bích trừng minh kính” 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
5. (Tính) § Xem “lam lũ” 藍縷.
2. (Danh) Họ “Lam”.
3. (Danh) § Xem “già-lam” 伽藍.
4. (Tính) Xanh lơ, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất bàn lam bích trừng minh kính” 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
5. (Tính) § Xem “lam lũ” 藍縷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 苤藍 [piâla] Xem 藍 [lán].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu lam, màu xanh da trời;
② Cây chàm;
③ 【伽藍】già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);
④ [Lán] (Họ) Lam Xem 藍 [la].
② Cây chàm;
③ 【伽藍】già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);
④ [Lán] (Họ) Lam Xem 藍 [la].
Từ điển Trung-Anh
(1) blue
(2) indigo plant
(2) indigo plant
Từ ghép 126
bái chì lán què 白翅藍鵲 • bái méi lán jī wēng 白眉藍姬鶲 • bái wěi lán dì qú 白尾藍地鴝 • bái wěi lán xiān wēng 白尾藍仙鶲 • bǎn lán gēn 板藍根 • bǎo lán 寶藍 • bì lán 碧藍 • bì lù lán lǚ 篳路藍縷 • chún lán xiān wēng 純藍仙鶲 • dàn lán sè 淡藍色 • diàn lán 靛藍 • diàn lán sè 靛藍色 • gài lán 芥藍 • gān lán 甘藍 • gān lán cài 甘藍菜 • hǎi jūn lán 海軍藍 • Hǎi nán lán xiān wēng 海南藍仙鶲 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫 • hóng xié lán wěi qú 紅脅藍尾鴝 • hóng zuǐ lán què 紅嘴藍鵲 • huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲 • huī lán jī wēng 灰藍姬鶲 • huī lán shān què 灰藍山雀 • jiǎn xìng lán 鹼性藍 • jié qiú gān lán 結球甘藍 • jǐng tài lán 景泰藍 • lán bā sè dōng 藍八色鶇 • lán bǎo shí 藍寶石 • lán bèi bā sè dōng 藍背八色鶇 • lán běn 藍本 • lán cǎo méi 藍草莓 • lán chì bā sè dōng 藍翅八色鶇 • lán chì xī méi 藍翅希鶥 • lán chì yè bēi 藍翅葉鵯 • lán chì zào méi 藍翅噪鶥 • lán chóu gǔ 藍籌股 • lán dà chì qú 藍大翅鴝 • lán diàn 藍靛 • lán diào 藍調 • lán duǎn chì dōng 藍短翅鶇 • lán é cháng jiǎo dì qú 藍額長腳地鴝 • lán é hóng wěi qú 藍額紅尾鴝 • lán ěr bìng 藍耳病 • lán ěr cuì niǎo 藍耳翠鳥 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥 • lán fěi cuì 藍翡翠 • lán fū mù 藍膚木 • lán gē qú 藍歌鴝 • lán guāng guāng pán 藍光光盤 • lán hóu fēng hǔ 藍喉蜂虎 • lán hóu gē qú 藍喉歌鴝 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥 • lán hóu tài yáng niǎo 藍喉太陽鳥 • lán hóu xiān wēng 藍喉仙鶲 • lán jī dōng 藍磯鶇 • lán jīng 藍晶 • lán jīng 藍鯨 • lán jīng líng 藍精靈 • lán jù xīng 藍巨星 • lán jūn 藍菌 • lán jūn mén 藍菌門 • lán liǎn jiān niǎo 藍臉鰹鳥 • lán lǐng 藍領 • lán lǚ 藍縷 • lán lǜ jūn 藍綠菌 • lán lǜ què 藍綠鵲 • lán lǜ zǎo 藍綠藻 • lán mǎ jī 藍馬雞 • lán méi 藍莓 • lán méi lín qú 藍眉林鴝 • lán pí shū 藍皮書 • lán píng sǐ jī 藍屏死機 • lán sè 藍色 • lán sè jì 藍色劑 • lán sè yāo jī 藍色妖姬 • lán shé bìng 藍舌病 • lán shì dài huā 藍飾帶花 • lán tiān 藍天 • lán tián zhòng yù 藍田種玉 • lán tóu hóng wěi qú 藍頭紅尾鴝 • lán tú 藍圖 • lán wú 藍鵐 • lán xì jūn 藍細菌 • lán xián 藍鷳 • lán xiōng chún 藍胸鶉 • lán xiōng fó fǎ sēng 藍胸佛法僧 • lán xiōng yāng jī 藍胸秧雞 • lán xū yè fēng hǔ 藍鬚夜蜂虎 • lán yán zhī jǐ 藍顏知己 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 藍腰短尾鸚鵡 • lán yí 藍移 • lán zǎo 藍藻 • lán zǎo mén 藍藻門 • lán zhěn bā sè dōng 藍枕八色鶇 • lán zhěn huā mì niǎo 藍枕花蜜鳥 • liàng lán 亮藍 • liǎo lán 蓼藍 • liú lí lán wēng 琉璃藍鶲 • měi lán 美藍 • míng guāng lán 明光藍 • piě lán 苤藍 • pǐn lán 品藍 • qié lán 伽藍 • qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出於藍而勝於藍 • qiú yá gān lán 球芽甘藍 • shān lán xiān wēng 山藍仙鶲 • Shēn lán 深藍 • sǐ jī lán píng 死機藍屏 • sōng lán 菘藍 • Tái wān lán què 臺灣藍鵲 • tiān lán 天藍 • tiān lán sè 天藍色 • tóng lán wēng 銅藍鶲 • wèi lán 蔚藍 • wū lán 烏藍 • wú jīng gān lán 蕪菁甘藍 • xiù xiōng lán jī wēng 鏽胸藍姬鶲 • xuè lán sù 血藍素 • yě gān lán 野甘藍 • yuè lán 月藍 • zhàn lán 湛藍 • Zhèng lán qí 正藍旗 • zhū lán xiān wēng 侏藍仙鶲 • zǐ gān lán 紫甘藍 • zōng fù lán xiān wēng 棕腹藍仙鶲 • zōng xiōng lán jī wēng 棕胸藍姬鶲