Có 1 kết quả:
lán běn ㄌㄢˊ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blueprint
(2) source material on which later works (books, movies etc) are based
(2) source material on which later works (books, movies etc) are based
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0